Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瀀

Pinyin: yōu

Meanings: Abundant, plentiful., Dồi dào, tràn đầy., ①水多,润泽:“既瀀既渥。”*②壅积。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①水多,润泽:“既瀀既渥。”*②壅积。

Grammar: Được dùng chủ yếu trong văn học cổ điển, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự dư thừa.

Example: 他的财富瀀厚无比。

Example pinyin: tā de cái fù yōu hòu wú bǐ 。

Tiếng Việt: Sự giàu có của ông ấy vô cùng dồi dào.

瀀
yōu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồi dào, tràn đầy.

Abundant, plentiful.

水多,润泽

“既瀀既渥。”

壅积

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀀 (yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung