Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15871 to 15900 of 28922 total words

zhǐ
Tên gọi khác của sông Nhĩ Hà (một con sô...
汩没
gǔ mò
Chìm ngập, nhấn chìm; cũng có nghĩa bóng...
wāng
Vũng nước lớn, ao, hồ nhỏ; cũng là họ ng...
汪洋大肆
wāng yáng dà sì
Hành động mạnh mẽ và phóng khoáng, không...
汪洋恣肆
wāng yáng zì sì
Phóng khoáng, tự do thái quá, không tuân...
汪洋浩博
wāng yáng hào bó
Rộng lớn và phong phú, thường dùng để mi...
汪洋自恣
wāng yáng zì zì
Phóng túng tự do, không chịu ràng buộc b...
汪洋自肆
wāng yáng zì sì
Hành động tùy tiện, không kiềm chế, phón...
汪然
wāng rán
Cách diễn đạt mang cảm giác mênh mông, r...
汪篯
Wāng Jiǎn
Tên người (cụ thể, ít phổ biến).
汪藻
Wāng Zǎo
Tên người (nhà văn, chính trị gia thời T...
汰劣留良
tài liè liú liáng
Loại bỏ những điều xấu, giữ lại những đi...
汲引
jí yǐn
Kéo lên, dẫn dắt; cũng mang nghĩa khuyến...
汲汲
jí jí
Vội vàng, tất bật, lo lắng không yên.
汶汶
mén mén
Mờ tối, mơ hồ, không rõ ràng.
汽阀
qì fá
Van hơi, van khí
沁人心肺
qìn rén xīn fèi
Thấm vào tim phổi (diễn tả cảm giác dễ c...
沂水弦歌
Yí shuǐ xián gē
Dùng để chỉ cảnh thanh bình, vui vẻ và c...
沂水春风
Yí shuǐ chūn fēng
Dùng để miêu tả tình cảm hoặc giáo dục t...
沂水舞雩
Yí shuǐ wǔ yú
Chỉ việc cầu mưa bằng điệu múa cổ xưa bê...
沃衍
wò yǎn
Đồng bằng rộng lớn, trù phú, màu mỡ.
沃野千里
wò yě qiān lǐ
Miêu tả vùng đất rộng lớn màu mỡ, thuận ...
沉湎
chén miǎn
Đắm chìm, mê mẩn (thường dùng với nghĩa ...
沉湎淫逸
chén miǎn yín yì
Đắm chìm trong sự trác táng và xa xỉ
沉湎酒色
chén miǎn jiǔ sè
Đắm chìm trong rượu và sắc dục
沉滞
chén zhì
Trầm lặng, trì trệ, không lưu thông
沉滓
chén zǐ
Cặn bã, chất lắng đọng dưới đáy
沉滓泛起
chén zǐ fàn qǐ
Cặn bã nổi lên, ám chỉ những điều xấu xa...
沉潜刚克
chén qián gāng kè
Ẩn mình chờ thời cơ, kiên nhẫn và quyết ...
沉潭
chén tán
Đầm nước sâu, hồ nước tĩnh lặng

Showing 15871 to 15900 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...