Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉湎淫逸

Pinyin: chén miǎn yín yì

Meanings: To be indulged in debauchery and extravagance., Đắm chìm trong sự trác táng và xa xỉ, 沉湎沉迷。沉溺于酒和安逸中间。形容对于美酒和女色过于放纵,纵欲放荡。[出处]宋·杨万里《宋故龙图阁学士张公神道碑》“太康败于甘酒,桀败于酒池,厉王败于荒酒,幽王败于沉湎淫逸。”[例]他~,终于一事无成。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 冗, 氵, 面, 㸒, 兔, 辶

Chinese meaning: 沉湎沉迷。沉溺于酒和安逸中间。形容对于美酒和女色过于放纵,纵欲放荡。[出处]宋·杨万里《宋故龙图阁学士张公神道碑》“太康败于甘酒,桀败于酒池,厉王败于荒酒,幽王败于沉湎淫逸。”[例]他~,终于一事无成。

Grammar: Là một thành ngữ ghép, mô tả lối sống sa đọa của ai đó.

Example: 古代一些帝王常常沉湎淫逸,不理朝政。

Example pinyin: gǔ dài yì xiē dì wáng cháng cháng chén miǎn yín yì , bù lǐ cháo zhèng 。

Tiếng Việt: Một số vị vua thời xưa thường đắm chìm trong sự trác táng và không lo việc triều chính.

沉湎淫逸
chén miǎn yín yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đắm chìm trong sự trác táng và xa xỉ

To be indulged in debauchery and extravagance.

沉湎沉迷。沉溺于酒和安逸中间。形容对于美酒和女色过于放纵,纵欲放荡。[出处]宋·杨万里《宋故龙图阁学士张公神道碑》“太康败于甘酒,桀败于酒池,厉王败于荒酒,幽王败于沉湎淫逸。”[例]他~,终于一事无成。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉湎淫逸 (chén miǎn yín yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung