Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪
Pinyin: wāng
Meanings: Large puddle, small pond; also a surname., Vũng nước lớn, ao, hồ nhỏ; cũng là họ người., ①用本义。深广的样子。[据]汪,深广也。——《说文》。[例]汪是土也。——《国语·晋语》。注:“大貌。”[例]泽汪濊。——《汉书·礼乐志》。[例]汪汪若千顷陂。——《后汉书·班彪传》。[合]汪波(盈盈水波);汪汪(水宽广的样子);汪浵(水深的样子);汪流(水深的样子);汪然(深广的样子);汪茫(气势广大的样子;广阔无边的样子);汪翔(广博)。*②泪汪汪的,含泪多的。[合]汪浪(泪流不止的样子);汪然(形容泪多的样子);汪漾(泪多的样子)。*③弯曲的。[例]曲则全,汪则正。——《马王堆汉墓帛书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 氵, 王
Chinese meaning: ①用本义。深广的样子。[据]汪,深广也。——《说文》。[例]汪是土也。——《国语·晋语》。注:“大貌。”[例]泽汪濊。——《汉书·礼乐志》。[例]汪汪若千顷陂。——《后汉书·班彪传》。[合]汪波(盈盈水波);汪汪(水宽广的样子);汪浵(水深的样子);汪流(水深的样子);汪然(深广的样子);汪茫(气势广大的样子;广阔无边的样子);汪翔(广博)。*②泪汪汪的,含泪多的。[合]汪浪(泪流不止的样子);汪然(形容泪多的样子);汪漾(泪多的样子)。*③弯曲的。[例]曲则全,汪则正。——《马王堆汉墓帛书》。
Hán Việt reading: uông
Grammar: Chủ yếu dùng làm danh từ và ít khi đứng độc lập.
Example: 地上有一汪水。
Example pinyin: dì shàng yǒu yì wāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất có một vũng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũng nước lớn, ao, hồ nhỏ; cũng là họ người.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
uông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large puddle, small pond; also a surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“大貌。”泽汪濊。——《汉书·礼乐志》。汪汪若千顷陂。——《后汉书·班彪传》。汪波(盈盈水波);汪汪(水宽广的样子);汪浵(水深的样子);汪流(水深的样子);汪然(深广的样子);汪茫(气势广大的样子;广阔无边的样子);汪翔(广博)
泪汪汪的,含泪多的。汪浪(泪流不止的样子);汪然(形容泪多的样子);汪漾(泪多的样子)
弯曲的。曲则全,汪则正。——《马王堆汉墓帛书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!