Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汲引
Pinyin: jí yǐn
Meanings: To pull up, guide; also means to encourage or promote others., Kéo lên, dẫn dắt; cũng mang nghĩa khuyến khích, đề bạt người khác., ①引导;开导。*②比喻提拔或荐推人才。[例]汲引忘疲,奖提不倦。——骆宾王《上兖州刺史启》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 及, 氵, 丨, 弓
Chinese meaning: ①引导;开导。*②比喻提拔或荐推人才。[例]汲引忘疲,奖提不倦。——骆宾王《上兖州刺史启》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong cả ý nghĩa vật lý lẫn phi vật lý.
Example: 他尽力汲引年轻人进入这个行业。
Example pinyin: tā jìn lì jí yǐn nián qīng rén jìn rù zhè ge háng yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng dẫn dắt giới trẻ bước vào lĩnh vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo lên, dẫn dắt; cũng mang nghĩa khuyến khích, đề bạt người khác.
Nghĩa phụ
English
To pull up, guide; also means to encourage or promote others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引导;开导
比喻提拔或荐推人才。汲引忘疲,奖提不倦。——骆宾王《上兖州刺史启》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!