Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沃野千里

Pinyin: wò yě qiān lǐ

Meanings: Describes vast fertile lands ideal for agricultural production., Miêu tả vùng đất rộng lớn màu mỡ, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp., 形容肥沃的土地极为宽广。[出处]《汉书·张良传》“夫关中左殽函,右陇蜀,沃野千里。”[例]天府之国,~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 夭, 氵, 予, 里, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 形容肥沃的土地极为宽广。[出处]《汉书·张良传》“夫关中左殽函,右陇蜀,沃野千里。”[例]天府之国,~。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong văn viết hoặc miêu tả thiên nhiên, môi trường. Không thay đổi dạng.

Example: 这片沃野千里的景象令人心旷神怡。

Example pinyin: zhè piàn wò yě qiān lǐ de jǐng xiàng lìng rén xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Phong cảnh rộng lớn của những cánh đồng màu mỡ này khiến người ta cảm thấy sảng khoái.

沃野千里
wò yě qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả vùng đất rộng lớn màu mỡ, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

Describes vast fertile lands ideal for agricultural production.

形容肥沃的土地极为宽广。[出处]《汉书·张良传》“夫关中左殽函,右陇蜀,沃野千里。”[例]天府之国,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...