Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汩没

Pinyin: gǔ mò

Meanings: To sink or drown; metaphorically means to be forgotten., Chìm ngập, nhấn chìm; cũng có nghĩa bóng là bị lãng quên., ①水名,在河北。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 曰, 氵, 殳

Chinese meaning: ①水名,在河北。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa cụ thể hoặc nghĩa bóng.

Example: 他的才华被时间汩没了。

Example pinyin: tā de cái huá bèi shí jiān gǔ méi le 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy đã bị thời gian nhấn chìm.

汩没
gǔ mò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chìm ngập, nhấn chìm; cũng có nghĩa bóng là bị lãng quên.

To sink or drown; metaphorically means to be forgotten.

水名,在河北

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汩没 (gǔ mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung