Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉湎

Pinyin: chén miǎn

Meanings: To indulge in (usually with a negative connotation)., Đắm chìm, mê mẩn (thường dùng với nghĩa tiêu cực), ①沉溺,耽于。比喻潜心于某事物或处于某种境界或思维活动中。[例]沉湎于酒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 冗, 氵, 面

Chinese meaning: ①沉溺,耽于。比喻潜心于某事物或处于某种境界或思维活动中。[例]沉湎于酒。

Grammar: Thường dùng với những hành động hoặc thói quen xấu. Có thể kết hợp với các danh từ như 赌博 (cờ bạc), 酒色 (rượu và sắc đẹp) phía sau.

Example: 他沉湎于赌博。

Example pinyin: tā chén miǎn yú dǔ bó 。

Tiếng Việt: Anh ta đắm chìm vào cờ bạc.

沉湎 - chén miǎn
沉湎
chén miǎn

📷 Nhạn non

沉湎
chén miǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đắm chìm, mê mẩn (thường dùng với nghĩa tiêu cực)

To indulge in (usually with a negative connotation).

沉溺,耽于。比喻潜心于某事物或处于某种境界或思维活动中。沉湎于酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...