Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沂水春风

Pinyin: Yí shuǐ chūn fēng

Meanings: Describes gentle and pleasant emotions or education, like spring breeze over flowing water., Dùng để miêu tả tình cảm hoặc giáo dục tốt đẹp, nhẹ nhàng, như gió xuân thổi qua dòng nước., 沂水河水名,在山东省曲阜县境内,孔子出生地。春风春天和暖的风,比喻良好的熏陶和教育。来自沂水的春风。比喻深受孔学的教育与熏陶。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 斤, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 日, 𡗗, 㐅, 几

Chinese meaning: 沂水河水名,在山东省曲阜县境内,孔子出生地。春风春天和暖的风,比喻良好的熏陶和教育。来自沂水的春风。比喻深受孔学的教育与熏陶。

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn viết hoặc khi muốn diễn đạt những ý nghĩa sâu sắc về tình cảm, giáo dục. Không thay đổi dạng và là thành ngữ cố định.

Example: 老师的教诲如沂水春风,让学生们倍感温暖。

Example pinyin: lǎo shī de jiào huì rú yí shuǐ chūn fēng , ràng xué shēng men bèi gǎn wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Lời dạy bảo của thầy cô tựa như "Yí shuǐ chūn fēng", khiến học sinh cảm thấy ấm áp vô cùng.

沂水春风
Yí shuǐ chūn fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để miêu tả tình cảm hoặc giáo dục tốt đẹp, nhẹ nhàng, như gió xuân thổi qua dòng nước.

Describes gentle and pleasant emotions or education, like spring breeze over flowing water.

沂水河水名,在山东省曲阜县境内,孔子出生地。春风春天和暖的风,比喻良好的熏陶和教育。来自沂水的春风。比喻深受孔学的教育与熏陶。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沂水春风 (Yí shuǐ chūn fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung