Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉滓
Pinyin: chén zǐ
Meanings: Sediment, dregs at the bottom., Cặn bã, chất lắng đọng dưới đáy, ①沉淀物;沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。[例]《沉滓的泛起》——鲁迅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冗, 氵, 宰
Chinese meaning: ①沉淀物;沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。[例]《沉滓的泛起》——鲁迅。
Grammar: Dùng như danh từ để chỉ các chất lắng đọng vật lý hoặc trừu tượng.
Example: 河底满是沉滓。
Example pinyin: hé dǐ mǎn shì chén zǐ 。
Tiếng Việt: Đáy sông đầy cặn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặn bã, chất lắng đọng dưới đáy
Nghĩa phụ
English
Sediment, dregs at the bottom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉淀物;沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。《沉滓的泛起》——鲁迅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!