Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汰劣留良

Pinyin: tài liè liú liáng

Meanings: Eliminate the bad and retain the good., Loại bỏ những điều xấu, giữ lại những điều tốt., 指淘汰掉低劣的而留下精良的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 太, 氵, 力, 少, 刀, 田, 丶, 艮

Chinese meaning: 指淘汰掉低劣的而留下精良的。

Grammar: Cấu trúc thành ngữ bốn âm tiết. Thường dùng để nói về việc sàng lọc và cải thiện chất lượng.

Example: 我们要汰劣留良,不断改进工作方法。

Example pinyin: wǒ men yào tài liè liú liáng , bú duàn gǎi jìn gōng zuò fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ cái xấu, giữ lại cái tốt, không ngừng cải tiến phương pháp làm việc.

汰劣留良
tài liè liú liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ những điều xấu, giữ lại những điều tốt.

Eliminate the bad and retain the good.

指淘汰掉低劣的而留下精良的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汰劣留良 (tài liè liú liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung