Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汽阀

Pinyin: qì fá

Meanings: Steam valve, air valve, Van hơi, van khí, ①控制蒸汽供给的阀。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 气, 氵, 伐, 门

Chinese meaning: ①控制蒸汽供给的阀。

Grammar: Danh từ chỉ một bộ phận thiết bị liên quan đến điều tiết khí hoặc hơi nước. Thường dùng trong kỹ thuật.

Example: 这个汽阀需要更换。

Example pinyin: zhè ge qì fá xū yào gēng huàn 。

Tiếng Việt: Van hơi này cần phải thay thế.

汽阀
qì fá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Van hơi, van khí

Steam valve, air valve

控制蒸汽供给的阀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...