Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉滓泛起
Pinyin: chén zǐ fàn qǐ
Meanings: The dregs rise to the surface, implying that bad things are stirred up again., Cặn bã nổi lên, ám chỉ những điều xấu xa bị khơi lại, 已经沉底的渣滓重新浮上水面。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冗, 氵, 宰, 乏, 巳, 走
Chinese meaning: 已经沉底的渣滓重新浮上水面。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình ảnh, có thể dùng trong cả ngữ cảnh cụ thể và trừu tượng.
Example: 这件事情让过去的一些沉滓泛起。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng ràng guò qù de yì xiē chén zǐ fàn qǐ 。
Tiếng Việt: Việc này khiến cho những cặn bã của quá khứ nổi lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặn bã nổi lên, ám chỉ những điều xấu xa bị khơi lại
Nghĩa phụ
English
The dregs rise to the surface, implying that bad things are stirred up again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已经沉底的渣滓重新浮上水面。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế