Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉潭
Pinyin: chén tán
Meanings: Deep pool, still pond., Đầm nước sâu, hồ nước tĩnh lặng, ①把人捆起来,绑上石头,扔进深水潭中淹死。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冗, 氵, 覃
Chinese meaning: ①把人捆起来,绑上石头,扔进深水潭中淹死。
Grammar: Dùng như một danh từ địa lý, chỉ những nơi có nước yên tĩnh và sâu thẳm.
Example: 村边有一个沉潭。
Example pinyin: cūn biān yǒu yí gè chén tán 。
Tiếng Việt: Bên cạnh làng có một hồ nước sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầm nước sâu, hồ nước tĩnh lặng
Nghĩa phụ
English
Deep pool, still pond.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把人捆起来,绑上石头,扔进深水潭中淹死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!