Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15391 to 15420 of 28922 total words

正言不讳
zhèng yán bù huì
Nói thẳng thắn mà không kiêng nể ai.
正言厉色
zhèng yán lì sè
Nói năng nghiêm khắc và sắc bén, thể hiệ...
正言厉颜
zhèng yán lì yán
Lời nói chính trực và sắc mặt nghiêm ngh...
正言直谏
zhèng yán zhí jiàn
Đưa ra lời khuyên thẳng thắn và chính tr...
正负
zhèng fù
Dương và âm
正身明法
zhèng shēn míng fǎ
Tu dưỡng bản thân và làm rõ pháp luật.
正身清心
zhèng shēn qīng xīn
Rèn luyện thân tâm thanh tịnh, sống ngay...
正身率下
zhèng shēn shuài xià
Tự mình làm gương để dẫn dắt người khác.
正颜厉色
zhèng yán lì sè
Thái độ nghiêm túc và sắc mặt cứng rắn, ...
正骨
zhēng gǔ
Kỹ thuật chỉnh xương trong y học cổ truy...
此中三昧
cǐ zhōng sān mèi
Ý sâu xa hay bí quyết nằm trong một vấn ...
此事
cǐ shì
Việc này, sự việc này.
此事体大
cǐ shì tǐ dà
Vấn đề này rất quan trọng và ảnh hưởng l...
此伏彼起
cǐ fú bǐ qǐ
Chỗ này vừa yên chỗ kia lại nổi lên, diễ...
此前
cǐ qián
Trước đây, trước lúc này.
此动彼应
cǐ dòng bǐ yìng
Bên này vừa hành động, bên kia liền đáp ...
此发彼应
cǐ fā bǐ yìng
Bên này vừa đưa ra yêu cầu, bên kia liền...
此呼彼应
cǐ hū bǐ yìng
Bên này gọi, bên kia đáp lại, chỉ sự phố...
此唱彼和
cǐ chàng bǐ hè
Bên này hát, bên kia hòa theo, ám chỉ sự...
此处
cǐ chù
Nơi này, chỗ này.
此岸
cǐ àn
Bờ này (thường dùng trong văn chương hoặ...
此恨绵绵
cǐ hèn mián mián
Nỗi hận này kéo dài vô tận, thường dùng ...
此次
cǐ cì
Lần này, dịp này.
此界彼疆
cǐ jiè bǐ jiāng
Biên giới này và ranh giới kia, chỉ sự p...
此疆尔界
cǐ jiāng ěr jiè
Biên cương của mình và ranh giới của ngư...
此起彼伏
cǐ qǐ bǐ fú
Chỗ này vừa nổi lên chỗ kia lại hạ xuống...
此起彼落
cǐ qǐ bǐ luò
Chỗ này vừa nổi lên chỗ kia lại rơi xuốn...
此辈
cǐ bèi
Những kẻ này, những người thuộc loại này...
武侠
wǔ xiá
Hiệp khách, nhân vật võ thuật chính nghĩ...
武力
wǔ lì
Sức mạnh quân sự, lực lượng vũ trang.

Showing 15391 to 15420 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...