Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此中三昧

Pinyin: cǐ zhōng sān mèi

Meanings: The profound meaning or secret within a certain matter., Ý sâu xa hay bí quyết nằm trong một vấn đề nào đó., 三昧佛教用语,梵文音译词,意思是正定”,即屏绝杂念,使心神平静,是佛门修养之法。比喻这里面的奥妙之处。[出处]唐·李肇《国史补·中》“长沙僧怀素好草书,自言得草圣三昧。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 匕, 止, 丨, 口, 一, 二, 日, 未

Chinese meaning: 三昧佛教用语,梵文音译词,意思是正定”,即屏绝杂念,使心神平静,是佛门修养之法。比喻这里面的奥妙之处。[出处]唐·李肇《国史补·中》“长沙僧怀素好草书,自言得草圣三昧。”

Grammar: Là thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường xuất hiện trong các văn cảnh mang tính triết lý hoặc sâu sắc.

Example: 学习书法多年,他终于悟出了此中三昧。

Example pinyin: xué xí shū fǎ duō nián , tā zhōng yú wù chū le cǐ zhōng sān mèi 。

Tiếng Việt: Học thư pháp nhiều năm, cuối cùng anh ấy đã hiểu được ý nghĩa sâu xa trong đó.

此中三昧
cǐ zhōng sān mèi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý sâu xa hay bí quyết nằm trong một vấn đề nào đó.

The profound meaning or secret within a certain matter.

三昧佛教用语,梵文音译词,意思是正定”,即屏绝杂念,使心神平静,是佛门修养之法。比喻这里面的奥妙之处。[出处]唐·李肇《国史补·中》“长沙僧怀素好草书,自言得草圣三昧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此中三昧 (cǐ zhōng sān mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung