Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此唱彼和

Pinyin: cǐ chàng bǐ hè

Meanings: One side sings and the other harmonizes, implying harmonious coordination., Bên này hát, bên kia hòa theo, ám chỉ sự phối hợp hài hòa., 彼那里。这里唱,那里随声附和。比喻互相呼应。[出处]清·陈田《明诗纪事·己签序》“与前七子隔绝数十年,而此唱彼和,声应气求,若出一轨。”[例]当下~,无不赞成。——蔡东藩《慈禧太后演义》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 匕, 止, 口, 昌, 彳, 皮, 禾

Chinese meaning: 彼那里。这里唱,那里随声附和。比喻互相呼应。[出处]清·陈田《明诗纪事·己签序》“与前七子隔绝数十年,而此唱彼和,声应气求,若出一轨。”[例]当下~,无不赞成。——蔡东藩《慈禧太后演义》第九回。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc biểu diễn.

Example: 两人的表演此唱彼和,令人赞叹。

Example pinyin: liǎng rén de biǎo yǎn cǐ chàng bǐ hè , lìng rén zàn tàn 。

Tiếng Việt: Phần trình diễn của hai người hòa quyện với nhau, khiến người ta khâm phục.

此唱彼和
cǐ chàng bǐ hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên này hát, bên kia hòa theo, ám chỉ sự phối hợp hài hòa.

One side sings and the other harmonizes, implying harmonious coordination.

彼那里。这里唱,那里随声附和。比喻互相呼应。[出处]清·陈田《明诗纪事·己签序》“与前七子隔绝数十年,而此唱彼和,声应气求,若出一轨。”[例]当下~,无不赞成。——蔡东藩《慈禧太后演义》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此唱彼和 (cǐ chàng bǐ hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung