Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此事体大
Pinyin: cǐ shì tǐ dà
Meanings: This issue is very important and has significant impact., Vấn đề này rất quan trọng và ảnh hưởng lớn., 事体事情。这事关系重大,牵涉面广。亦作兹事体大”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 匕, 止, 事, 亻, 本, 一, 人
Chinese meaning: 事体事情。这事关系重大,牵涉面广。亦作兹事体大”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính nhấn mạnh tầm quan trọng.
Example: 此事体大,需要好好考虑。
Example pinyin: cǐ shì tǐ dà , xū yào hǎo hǎo kǎo lǜ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này rất quan trọng, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vấn đề này rất quan trọng và ảnh hưởng lớn.
Nghĩa phụ
English
This issue is very important and has significant impact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事体事情。这事关系重大,牵涉面广。亦作兹事体大”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế