Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此次

Pinyin: cǐ cì

Meanings: This time, on this occasion., Lần này, dịp này.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 止, 冫, 欠

Example: 此次会议非常重要。

Example pinyin: cǐ cì huì yì fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Cuộc họp lần này rất quan trọng.

此次
cǐ cì
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần này, dịp này.

This time, on this occasion.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此次 (cǐ cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung