Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此辈
Pinyin: cǐ bèi
Meanings: These people, those of this kind (with a negative connotation)., Những kẻ này, những người thuộc loại này (mang sắc thái tiêu cực)., ①这类人。[例]勿与此辈来往。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 匕, 止, 车, 非
Chinese meaning: ①这类人。[例]勿与此辈来往。
Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường mang sắc thái phê phán hoặc khinh miệt.
Example: 此辈不足为外人道也。
Example pinyin: cǐ bèi bù zú wèi wài rén dào yě 。
Tiếng Việt: Những kẻ này không đáng để nói với người ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những kẻ này, những người thuộc loại này (mang sắc thái tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
These people, those of this kind (with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这类人。勿与此辈来往
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!