Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此前

Pinyin: cǐ qián

Meanings: Before this, previously., Trước đây, trước lúc này.

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 止, 䒑, 刖

Example: 此前我们并不认识。

Example pinyin: cǐ qián wǒ men bìng bú rèn shi 。

Tiếng Việt: Trước đây chúng tôi không hề quen biết nhau.

此前 - cǐ qián
此前
cǐ qián

📷 Văn bản chữ trắng vẽ tay Bressanone trên nền bảng phấn. Thành phố ở Ý. Minh họa vector thư pháp hiện đại. In cho logo, blogger, du lịch, bản đồ, danh mục, trang web, áp phích, blog, biểu ngữ.

此前
cǐ qián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước đây, trước lúc này.

Before this, previously.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...