Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此前
Pinyin: cǐ qián
Meanings: Before this, previously., Trước đây, trước lúc này.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 止, 䒑, 刖
Example: 此前我们并不认识。
Example pinyin: cǐ qián wǒ men bìng bú rèn shi 。
Tiếng Việt: Trước đây chúng tôi không hề quen biết nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước đây, trước lúc này.
Nghĩa phụ
English
Before this, previously.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!