Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正身率下

Pinyin: zhèng shēn shuài xià

Meanings: Set an example for others to follow., Tự mình làm gương để dẫn dắt người khác., 端正自身,为下属表率。[出处]汉·荀悦《汉纪·武帝纪三》“仲舒正身率下,所居而治。”[例]任总内外,位兼台辅,不能~,以肃庶僚。——南朝宋·刘义康《上表逊位》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 止, 身, 丷, 八, 十, 玄, 卜

Chinese meaning: 端正自身,为下属表率。[出处]汉·荀悦《汉纪·武帝纪三》“仲舒正身率下,所居而治。”[例]任总内外,位兼台辅,不能~,以肃庶僚。——南朝宋·刘义康《上表逊位》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển nhấn mạnh vai trò gương mẫu của người lãnh đạo.

Example: 领导者要正身率下,才能得到下属的尊重。

Example pinyin: lǐng dǎo zhě yào zhèng shēn shuài xià , cái néng dé dào xià shǔ de zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo phải tự làm gương thì mới được cấp dưới kính trọng.

正身率下
zhèng shēn shuài xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình làm gương để dẫn dắt người khác.

Set an example for others to follow.

端正自身,为下属表率。[出处]汉·荀悦《汉纪·武帝纪三》“仲舒正身率下,所居而治。”[例]任总内外,位兼台辅,不能~,以肃庶僚。——南朝宋·刘义康《上表逊位》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正身率下 (zhèng shēn shuài xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung