Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此处

Pinyin: cǐ chù

Meanings: This place, here., Nơi này, chỗ này.

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 止, 卜, 夂

Example: 请在此处签名。

Example pinyin: qǐng zài cǐ chù qiān míng 。

Tiếng Việt: Xin hãy ký tên tại đây.

此处 - cǐ chù
此处
cǐ chù

📷 Chữ Ethereal

此处
cǐ chù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi này, chỗ này.

This place, here.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...