Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此事
Pinyin: cǐ shì
Meanings: This matter, this issue., Việc này, sự việc này.
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 止, 事
Example: 此事与我无关。
Example pinyin: cǐ shì yǔ wǒ wú guān 。
Tiếng Việt: Chuyện này không liên quan đến tôi.

📷 Đó là anh!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc này, sự việc này.
Nghĩa phụ
English
This matter, this issue.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
