Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武侠
Pinyin: wǔ xiá
Meanings: Wandering swordsman, righteous martial artist in Chinese folklore., Hiệp khách, nhân vật võ thuật chính nghĩa trong văn hóa dân gian Trung Quốc., ①精通武艺的侠客。[例]武侠小说。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 弋, 止, 亻, 夹
Chinese meaning: ①精通武艺的侠客。[例]武侠小说。
Grammar: Danh từ phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là tiểu thuyết và phim ảnh.
Example: 金庸的小说里充满了武侠精神。
Example pinyin: jīn yōng de xiǎo shuō lǐ chōng mǎn le wǔ xiá jīng shén 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết của Kim Dung tràn đầy tinh thần hiệp khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp khách, nhân vật võ thuật chính nghĩa trong văn hóa dân gian Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Wandering swordsman, righteous martial artist in Chinese folklore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精通武艺的侠客。武侠小说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!