Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此疆尔界
Pinyin: cǐ jiāng ěr jiè
Meanings: Our frontier and their boundary, implying territorial divisions., Biên cương của mình và ranh giới của người khác, ám chỉ sự phân chia lãnh thổ., 指划分疆界,彼此阻隔。[出处]《诗·周颂·思文》“无此疆尔界,陈常于时夏。”[例]天子以四海为家……无~之限。——宋·孙奕《履斋示儿编·冀州不言山川》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 匕, 止, 土, 弓, 畺, 小, 𠂊, 介, 田
Chinese meaning: 指划分疆界,彼此阻隔。[出处]《诗·周颂·思文》“无此疆尔界,陈常于时夏。”[例]天子以四海为家……无~之限。——宋·孙奕《履斋示儿编·冀州不言山川》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 古代各国都有明确的此疆尔界。
Example pinyin: gǔ dài gè guó dōu yǒu míng què de cǐ jiāng ěr jiè 。
Tiếng Việt: Các quốc gia cổ đại đều có biên giới rõ ràng giữa mình và người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên cương của mình và ranh giới của người khác, ám chỉ sự phân chia lãnh thổ.
Nghĩa phụ
English
Our frontier and their boundary, implying territorial divisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指划分疆界,彼此阻隔。[出处]《诗·周颂·思文》“无此疆尔界,陈常于时夏。”[例]天子以四海为家……无~之限。——宋·孙奕《履斋示儿编·冀州不言山川》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế