Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正言厉颜

Pinyin: zhèng yán lì yán

Meanings: Upright words and a stern countenance., Lời nói chính trực và sắc mặt nghiêm nghị., 话语严正,表情严肃。同正言厉色”。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二回“钱典史听了这话,便正言厉颜的对他说道‘世兄!用到这样管家,你做主人的总要有点主人的威势才好’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 止, 言, 万, 厂, 彦, 页

Chinese meaning: 话语严正,表情严肃。同正言厉色”。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二回“钱典史听了这话,便正言厉颜的对他说道‘世兄!用到这样管家,你做主人的总要有点主人的威势才好’”。

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống biểu đạt sự nghiêm túc và uy nghiêm của một người.

Example: 他正言厉颜,让在场的人都感到敬畏。

Example pinyin: tā zhèng yán lì yán , ràng zài chǎng de rén dōu gǎn dào jìng wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng đàng hoàng và nét mặt nghiêm nghị khiến mọi người có mặt đều cảm thấy kính sợ.

正言厉颜
zhèng yán lì yán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói chính trực và sắc mặt nghiêm nghị.

Upright words and a stern countenance.

话语严正,表情严肃。同正言厉色”。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二回“钱典史听了这话,便正言厉颜的对他说道‘世兄!用到这样管家,你做主人的总要有点主人的威势才好’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正言厉颜 (zhèng yán lì yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung