Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 14731 to 14760 of 28899 total words

柔情媚态
róu qíng mèi tài
Vẻ đẹp dịu dàng và quyến rũ, thường dùng...
níng
Cây chanh hoặc loại quả chanh.
Gốc rễ cây (thường mang ý nghĩa gốc rễ s...
zhì
Loại gỗ quý hiếm, thường được dùng để là...
Một loại cây cổ thụ, thường liên quan đế...
查出
chá chū
Phát hiện, tìm ra (sự thật, lỗi sai...).
查勘
chá kān
Khảo sát, kiểm tra kỹ lưỡng (hiện trường...
查处
chá chǔ
Điều tra và xử lý (một vấn đề, vụ việc n...
查实
chá shí
Kiểm tra và xác minh sự thật.
查封
chá fēng
Niêm phong, đóng cửa hoặc cấm sử dụng tà...
查扣
chá kòu
Kiểm tra và tịch thu, giữ lại các vật ph...
查抄
chá chāo
Kiểm tra và tịch thu tài sản hoặc vật ph...
查无实据
chá wú shí jù
Không tìm thấy bằng chứng xác thực sau k...
查案
chá àn
Điều tra vụ án.
查看
chá kàn
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thông tin, t...
查禁
chá jìn
Kiểm tra và cấm đoán một hoạt động hoặc ...
查私
chá sī
Kiểm tra các hoạt động hoặc hàng hóa phi...
查究
chá jiū
Điều tra và truy cứu trách nhiệm.
查考
chá kǎo
Kiểm tra hoặc nghiên cứu kỹ càng để hiểu...
查获
chá huò
Phát hiện và thu giữ (thường là hàng lậu...
查讫
chá qì
Hoàn thành việc kiểm tra.
查访
chá fǎng
Điều tra và thăm hỏi nhằm thu thập thông...
Tên gọi của một số loại cây nhỏ, thường ...
jiù
Quan tài đang di chuyển trong đám tang.
Một loại cây hiếm thấy, thường đề cập tr...
duò
Gỗ vụn, dăm bào.
nài
Loại cây ăn quả giống như táo tây, còn g...
柳影花阴
liǔ yǐng huā yīn
Bóng liễu và bóng hoa, mô tả khung cảnh ...
柳户花门
liǔ hù huā mén
Cửa liễu và cổng hoa, ám chỉ những nơi p...
柳折花残
liǔ zhé huā cán
Liễu gãy hoa tàn, ám chỉ cảnh vật tàn lụ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...