Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14731 to 14760 of 28922 total words

柏舟之誓
bǎi zhōu zhī shì
Lời thề son sắt của người phụ nữ góa chồ...
染缸
rǎn gāng
Thùng nhuộm (dùng để nhuộm vải, quần áo....
染翰成章
rǎn hàn chéng zhāng
Viết văn hay làm thơ tài giỏi, thường dù...
染苍染黄
rǎn cāng rǎn huáng
Mô tả sự biến hóa đa dạng không ngừng, t...
染蓝涅皂
rǎn lán niè zào
Hình dung việc chịu ảnh hưởng sâu đậm bở...
染须种齿
rǎn xū zhòng chǐ
Chỉ sự giả tạo bề ngoài nhằm che giấu tu...
染风习俗
rǎn fēng xí sú
Bị ảnh hưởng bởi phong tục tập quán, dần...
柔声下气
róu shēng xià qì
Giọng nói nhẹ nhàng, thái độ khiêm tốn, ...
柔心弱骨
róu xīn ruò gǔ
Tim mềm lòng yếu, dùng để mô tả người có...
柔情侠骨
róu qíng xiá gǔ
Vừa có tình cảm dịu dàng vừa có khí phác...
柔情媚态
róu qíng mèi tài
Vẻ đẹp dịu dàng và quyến rũ, thường dùng...
níng
Cây chanh hoặc loại quả chanh.
Gốc rễ cây (thường mang ý nghĩa gốc rễ s...
zhì
Loại gỗ quý hiếm, thường được dùng để là...
Một loại cây cổ thụ, thường liên quan đế...
查出
chá chū
Phát hiện, tìm ra (sự thật, lỗi sai...).
查勘
chá kān
Khảo sát, kiểm tra kỹ lưỡng (hiện trường...
查处
chá chǔ
Điều tra và xử phạt (vi phạm, tội phạm).
查实
chá shí
Kiểm tra và xác minh sự thật.
查封
chá fēng
Niêm phong, đóng cửa hoặc cấm sử dụng tà...
查扣
chá kòu
Kiểm tra và tịch thu, giữ lại các vật ph...
查抄
chá chāo
Kiểm tra và tịch thu tài sản hoặc vật ph...
查无实据
chá wú shí jù
Không tìm thấy bằng chứng xác thực sau k...
查案
chá àn
Điều tra vụ án.
查看
chá kàn
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thông tin, t...
查禁
chá jìn
Kiểm tra và cấm đoán một hoạt động hoặc ...
查私
chá sī
Kiểm tra các hoạt động hoặc hàng hóa phi...
查究
chá jiū
Điều tra và truy cứu trách nhiệm.
查考
chá kǎo
Kiểm tra hoặc nghiên cứu kỹ càng để hiểu...
查获
chá huò
Phát hiện và thu giữ đồ vật hoặc thông t...

Showing 14731 to 14760 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...