Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔情媚态

Pinyin: róu qíng mèi tài

Meanings: Gentle and charming demeanor, often used to describe women., Vẻ đẹp dịu dàng và quyến rũ, thường dùng để mô tả phụ nữ., 指柔美的情态。同柔情绰态”。[出处]清·李心衡《金川锁记·陈生》“[陈生]见一女子,年仅及笄,殆天人也……遂患心疾,辗转昏愦中,忽忆柔情媚态,则哑然笑;又忆浮萍断梗,何处追寻,则啜以泣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 木, 矛, 忄, 青, 女, 眉, 太, 心

Chinese meaning: 指柔美的情态。同柔情绰态”。[出处]清·李心衡《金川锁记·陈生》“[陈生]见一女子,年仅及笄,殆天人也……遂患心疾,辗转昏愦中,忽忆柔情媚态,则哑然笑;又忆浮萍断梗,何处追寻,则啜以泣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn phong trữ tình hoặc miêu tả nhân vật.

Example: 她的柔情媚态让人心动。

Example pinyin: tā de róu qíng mèi tài ràng rén xīn dòng 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp dịu dàng và quyến rũ của cô ấy khiến người ta rung động.

柔情媚态
róu qíng mèi tài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp dịu dàng và quyến rũ, thường dùng để mô tả phụ nữ.

Gentle and charming demeanor, often used to describe women.

指柔美的情态。同柔情绰态”。[出处]清·李心衡《金川锁记·陈生》“[陈生]见一女子,年仅及笄,殆天人也……遂患心疾,辗转昏愦中,忽忆柔情媚态,则哑然笑;又忆浮萍断梗,何处追寻,则啜以泣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柔情媚态 (róu qíng mèi tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung