Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查扣

Pinyin: chá kòu

Meanings: To inspect and seize illegal items., Kiểm tra và tịch thu, giữ lại các vật phẩm không hợp pháp., ①检查扣下。[例]查扣黄色书刊。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 旦, 木, 口, 扌

Chinese meaning: ①检查扣下。[例]查扣黄色书刊。

Grammar: Là một động từ ghép gồm hành động kiểm tra và giữ lại/tịch thu, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến pháp luật.

Example: 海关查扣了大量的走私商品。

Example pinyin: hǎi guān chá kòu le dà liàng de zǒu sī shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Hải quan đã tịch thu một lượng lớn hàng hóa buôn lậu.

查扣
chá kòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và tịch thu, giữ lại các vật phẩm không hợp pháp.

To inspect and seize illegal items.

检查扣下。查扣黄色书刊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查扣 (chá kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung