Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 染缸
Pinyin: rǎn gāng
Meanings: Dyeing vat (used for dyeing fabric, clothes...)., Thùng nhuộm (dùng để nhuộm vải, quần áo...), ①用来染东西的大缸,比喻对人产生不良影响的环境。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 氿, 工, 缶
Chinese meaning: ①用来染东西的大缸,比喻对人产生不良影响的环境。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề thủ công hoặc ngành dệt may.
Example: 这是一口古老的染缸。
Example pinyin: zhè shì yì kǒu gǔ lǎo de rǎn gāng 。
Tiếng Việt: Đây là một thùng nhuộm cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thùng nhuộm (dùng để nhuộm vải, quần áo...)
Nghĩa phụ
English
Dyeing vat (used for dyeing fabric, clothes...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来染东西的大缸,比喻对人产生不良影响的环境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!