Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查实

Pinyin: chá shí

Meanings: Check and verify the truth., Kiểm tra và xác minh sự thật., ①调查核实。[例]反复查实。[例]案情已经查实。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 旦, 木, 头, 宀

Chinese meaning: ①调查核实。[例]反复查实。[例]案情已经查实。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh điều tra hoặc nghiên cứu sự thật.

Example: 我们需要查实这个问题的原因。

Example pinyin: wǒ men xū yào chá shí zhè ge wèn tí de yuán yīn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra và xác minh nguyên nhân của vấn đề này.

查实
chá shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và xác minh sự thật.

Check and verify the truth.

调查核实。反复查实。案情已经查实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查实 (chá shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung