Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔情侠骨

Pinyin: róu qíng xiá gǔ

Meanings: Having both tender feelings and heroic spirit; refers to a man who is both emotionally rich and strong., Vừa có tình cảm dịu dàng vừa có khí phách anh hùng, ám chỉ người đàn ông vừa giàu cảm xúc vừa mạnh mẽ., 温柔的情态,侠义的性格。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 木, 矛, 忄, 青, 亻, 夹, 月

Chinese meaning: 温柔的情态,侠义的性格。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính đối lập giữa hai đặc điểm tính cách.

Example: 他虽然外表粗犷,但内心却是柔情侠骨。

Example pinyin: tā suī rán wài biǎo cū guǎng , dàn nèi xīn què shì róu qíng xiá gǔ 。

Tiếng Việt: Mặc dù bề ngoài thô kệch, nhưng bên trong anh ấy lại vừa dịu dàng vừa anh hùng.

柔情侠骨
róu qíng xiá gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa có tình cảm dịu dàng vừa có khí phách anh hùng, ám chỉ người đàn ông vừa giàu cảm xúc vừa mạnh mẽ.

Having both tender feelings and heroic spirit; refers to a man who is both emotionally rich and strong.

温柔的情态,侠义的性格。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...