Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柔声下气
Pinyin: róu shēng xià qì
Meanings: Speaking softly and humbly, showing modesty and deference., Giọng nói nhẹ nhàng, thái độ khiêm tốn, nhún nhường., 犹言低声下气。形容恭顺谦卑的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 矛, 士, 一, 卜, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 犹言低声下气。形容恭顺谦卑的样子。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào cách cư xử lễ phép và tôn trọng.
Example: 他总是柔声下气地跟长辈说话。
Example pinyin: tā zǒng shì róu shēng xià qì dì gēn zhǎng bèi shuō huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói chuyện với người lớn tuổi bằng giọng điệu khiêm tốn và nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói nhẹ nhàng, thái độ khiêm tốn, nhún nhường.
Nghĩa phụ
English
Speaking softly and humbly, showing modesty and deference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言低声下气。形容恭顺谦卑的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế