Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查考
Pinyin: chá kǎo
Meanings: To examine or study carefully to understand better., Kiểm tra hoặc nghiên cứu kỹ càng để hiểu rõ hơn., ①调查考察,弄清事实。[例]查考一批新出土文物的年代。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 旦, 木, 丂, 耂
Chinese meaning: ①调查考察,弄清事实。[例]查考一批新出土文物的年代。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Example: 我们需要查考历史资料。
Example pinyin: wǒ men xū yào chá kǎo lì shǐ zī liào 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra và nghiên cứu tài liệu lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra hoặc nghiên cứu kỹ càng để hiểu rõ hơn.
Nghĩa phụ
English
To examine or study carefully to understand better.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调查考察,弄清事实。查考一批新出土文物的年代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!