Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查出

Pinyin: chá chū

Meanings: To discover, find out (the truth, mistakes, etc.)., Phát hiện, tìm ra (sự thật, lỗi sai...).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 旦, 木, 凵, 屮

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh kết quả của việc điều tra hoặc tìm kiếm.

Example: 警察终于查出了真相。

Example pinyin: jǐng chá zhōng yú chá chū le zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát cuối cùng đã phát hiện ra sự thật.

查出
chá chū
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát hiện, tìm ra (sự thật, lỗi sai...).

To discover, find out (the truth, mistakes, etc.).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查出 (chá chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung