Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查封
Pinyin: chá fēng
Meanings: To seal off or confiscate property due to legal violations., Niêm phong, đóng cửa hoặc cấm sử dụng tài sản nào đó do vi phạm pháp luật., ①检查后贴上封条,不准动用。[例]查封房屋。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 旦, 木, 圭, 寸
Chinese meaning: ①检查后贴上封条,不准动用。[例]查封房屋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc tài sản bị niêm phong.
Example: 警方查封了那家非法工厂。
Example pinyin: jǐng fāng chá fēng le nà jiā fēi fǎ gōng chǎng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã niêm phong nhà máy bất hợp pháp đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niêm phong, đóng cửa hoặc cấm sử dụng tài sản nào đó do vi phạm pháp luật.
Nghĩa phụ
English
To seal off or confiscate property due to legal violations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检查后贴上封条,不准动用。查封房屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!