Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查案
Pinyin: chá àn
Meanings: To investigate a case., Điều tra vụ án., ①仔细调查案件的情节。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 旦, 木, 安
Chinese meaning: ①仔细调查案件的情节。
Grammar: Động từ chuyên dụng trong ngữ cảnh điều tra hình sự hoặc pháp lý.
Example: 他负责查案。
Example pinyin: tā fù zé chá àn 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách điều tra vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra vụ án.
Nghĩa phụ
English
To investigate a case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细调查案件的情节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!