Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: níng

Meanings: Lemon tree or lemon fruit., Cây chanh hoặc loại quả chanh., ①木名。[据]柠,木皮入酒浸,治风。——《广韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 宁, 木

Chinese meaning: ①木名。[据]柠,木皮入酒浸,治风。——《广韵》。

Hán Việt reading: ninh

Grammar: Thường dùng để chỉ loại cây hoặc quả có vị chua, phổ biến trong văn cảnh về thực phẩm hoặc đồ uống.

Example: 我喜欢喝柠檬水。

Example pinyin: wǒ xǐ huan hē níng méng shuǐ 。

Tiếng Việt: Tôi thích uống nước chanh.

níng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây chanh hoặc loại quả chanh.

ninh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lemon tree or lemon fruit.

木名。柠,木皮入酒浸,治风。——《广韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...