Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13891 to 13920 of 28922 total words

晃晃悠悠
huàng huàng yōu yōu
Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ và khôn...
晃荡
huàng dang
Dao động, lắc lư mạnh mẽ, thường là từ t...
xuǎn
Ánh sáng mặt trời, sáng rực
jìn
Tiến lên, thăng tiến, nước Tấn (trong lị...
晋职
jìn zhí
Thăng chức, được bổ nhiệm vào một vị trí...
晋见
jìn jiàn
Được diện kiến hoặc thăm viếng một nhân ...
晋谒
jìn yè
Đến thăm hoặc ra mắt một cách trang trọn...
晏安醙毒
yàn ān zhī dú
Sự an nhàn dễ dẫn đến thói hư tật xấu, g...
晏开之警
yàn kāi zhī jǐng
Tình trạng báo động xảy ra vào lúc bình ...
晏殊
Yàn Shū
Tên của một nhà thơ nổi tiếng đời Bắc Tố...
晏驾
yàn jià
Từ cổ chỉ sự qua đời của vua chúa; băng ...
gāi
Bao gồm, bao hàm (ít dùng trong hiện đại...
jiǎo
Ánh sáng mặt trời mờ nhạt, ánh nắng yếu ...
晒簟
shài diàn
Chiếc chiếu dùng để phơi đồ.
晒裂
shài liè
Bị nứt ra do phơi nắng quá lâu.
晓事
xiǎo shì
Hiểu chuyện, hiểu biết về sự việc xung q...
晓以利害
xiǎo yǐ lì hài
Giải thích rõ ràng cái lợi và hại để thu...
晓以大义
xiǎo yǐ dà yì
Giảng giải đạo lý lớn lao để thuyết phục...
晓市
xiǎo shì
Chợ sớm, chợ phiên buổi sáng.
晓悟
xiǎo wù
Hiểu ra, ngộ ra sau khi được giảng giải.
晓畅
xiǎo chàng
Thông suốt, thạo việc.
晓示
xiǎo shì
Thông báo rõ ràng cho mọi người biết.
晓行夜住
xiǎo xíng yè zhù
Đi vào ban ngày, nghỉ lại vào ban đêm (m...
晓行夜宿
xiǎo xíng yè sù
Đi vào ban ngày, ngủ lại vào ban đêm (gi...
晓谕
xiǎo yù
Ban bố lệnh, tuyên bố rõ ràng cho mọi ng...
晓风残月
xiǎo fēng cán yuè
Gió sớm và trăng tàn (miêu tả khung cảnh...
晕厥
yūn jué
Hiện tượng bất tỉnh tạm thời do mất máu ...
晕场
yūn chǎng
Bị căng thẳng dẫn đến mất tập trung khi ...
晕晕沉沉
yūn yūn chén chén
Trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, giống n...
晕池
yūn chí
Cảm giác chóng mặt hoặc buồn nôn khi ở t...

Showing 13891 to 13920 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...