Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晓行夜宿
Pinyin: xiǎo xíng yè sù
Meanings: Travel by day and lodge at night (similar to 晓行夜住 but more poetic)., Đi vào ban ngày, ngủ lại vào ban đêm (giống 晓行夜住 nhưng có sắc thái thơ ca hơn)., 晓天明。一早起来赶路,到夜里才住宿下来。形容旅途奔波劳苦。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“但愿你晓行晚宿无辞惮。”[例]庄昭光从水路过了黄河,雇了一辆车,~,一路来到山东地方。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 尧, 日, 亍, 彳, 丶, 亠, 亻, 夂, 佰, 宀
Chinese meaning: 晓天明。一早起来赶路,到夜里才住宿下来。形容旅途奔波劳苦。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“但愿你晓行晚宿无辞惮。”[例]庄昭光从水路过了黄河,雇了一辆车,~,一路来到山东地方。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường thấy trong văn học Trung Quốc.
Example: 诗人描述旅途生活是晓行夜宿。
Example pinyin: shī rén miáo shù lǚ tú shēng huó shì xiǎo xíng yè sù 。
Tiếng Việt: Nhà thơ miêu tả cuộc sống trên đường là đi ban ngày, nghỉ ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào ban ngày, ngủ lại vào ban đêm (giống 晓行夜住 nhưng có sắc thái thơ ca hơn).
Nghĩa phụ
English
Travel by day and lodge at night (similar to 晓行夜住 but more poetic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晓天明。一早起来赶路,到夜里才住宿下来。形容旅途奔波劳苦。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“但愿你晓行晚宿无辞惮。”[例]庄昭光从水路过了黄河,雇了一辆车,~,一路来到山东地方。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế