Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晏驾

Pinyin: yàn jià

Meanings: An ancient term referring to the death of an emperor; demise., Từ cổ chỉ sự qua đời của vua chúa; băng hà., ①(晎晎)日欲明。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 安, 日, 加, 马

Chinese meaning: ①(晎晎)日欲明。

Grammar: Là động từ mang tính lịch sử, thường chỉ dùng trong văn cảnh cổ xưa và liên quan đến hoàng gia.

Example: 听说皇帝昨天晏驾了。

Example pinyin: tīng shuō huáng dì zuó tiān yàn jià le 。

Tiếng Việt: Nghe nói Hoàng đế đã băng hà hôm qua.

晏驾
yàn jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cổ chỉ sự qua đời của vua chúa; băng hà.

An ancient term referring to the death of an emperor; demise.

(晎晎)日欲明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晏驾 (yàn jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung