Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晒簟
Pinyin: shài diàn
Meanings: A mat used for drying things., Chiếc chiếu dùng để phơi đồ., ①亦称“晒垫”。是农户用于凉晒农产品的竹席。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 日, 西, 竹, 覃
Chinese meaning: ①亦称“晒垫”。是农户用于凉晒农产品的竹席。
Example: 农民把稻谷放在晒簟上晒。
Example pinyin: nóng mín bǎ dào gǔ fàng zài shài diàn shàng shài 。
Tiếng Việt: Người nông dân đặt thóc lên chiếc chiếu để phơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc chiếu dùng để phơi đồ.
Nghĩa phụ
English
A mat used for drying things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“晒垫”。是农户用于凉晒农产品的竹席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!