Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晕池

Pinyin: yūn chí

Meanings: Feeling dizzy or nauseous when in a swimming pool (due to water, chemicals, etc.)., Cảm giác chóng mặt hoặc buồn nôn khi ở trong hồ bơi (do tác động của nước, hóa chất...), ①到池汤中洗澡的人因温度过高、湿度过大、体质较弱等关系而昏厥。也说“晕堂”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 军, 日, 也, 氵

Chinese meaning: ①到池汤中洗澡的人因温度过高、湿度过大、体质较弱等关系而昏厥。也说“晕堂”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái bất lợi về sức khỏe liên quan đến môi trường nước.

Example: 她一进游泳池就晕池了。

Example pinyin: tā yí jìn yóu yǒng chí jiù yūn chí le 。

Tiếng Việt: Cô ấy vừa bước vào hồ bơi thì cảm thấy chóng mặt.

晕池
yūn chí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác chóng mặt hoặc buồn nôn khi ở trong hồ bơi (do tác động của nước, hóa chất...)

Feeling dizzy or nauseous when in a swimming pool (due to water, chemicals, etc.).

到池汤中洗澡的人因温度过高、湿度过大、体质较弱等关系而昏厥。也说“晕堂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...