Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晓风残月

Pinyin: xiǎo fēng cán yuè

Meanings: Morning breeze and fading moonlight (depicting a melancholy and solitary scene)., Gió sớm và trăng tàn (miêu tả khung cảnh buồn thảm, cô đơn)., 拂晓风起,残月将落。常形容冷落凄凉的意境。也指歌妓的清唱。[出处]宋·柳永《雨霖铃》“词今宵酒醒何处,杨柳岸,晓风残月。”[例]今日红梅之下,梨园可省,倒少不了一声~”哩。——清·孔尚任《桃花扇》第二十一出。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 尧, 日, 㐅, 几, 戋, 歹, 月

Chinese meaning: 拂晓风起,残月将落。常形容冷落凄凉的意境。也指歌妓的清唱。[出处]宋·柳永《雨霖铃》“词今宵酒醒何处,杨柳岸,晓风残月。”[例]今日红梅之下,梨园可省,倒少不了一声~”哩。——清·孔尚任《桃花扇》第二十一出。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, chủ yếu dùng trong thi ca và văn chương cổ điển.

Example: 诗人常用晓风残月来形容离别的愁绪。

Example pinyin: shī rén cháng yòng xiǎo fēng cán yuè lái xíng róng lí bié de chóu xù 。

Tiếng Việt: Nhà thơ thường dùng gió sớm và trăng tàn để diễn tả nỗi sầu ly biệt.

晓风残月
xiǎo fēng cán yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió sớm và trăng tàn (miêu tả khung cảnh buồn thảm, cô đơn).

Morning breeze and fading moonlight (depicting a melancholy and solitary scene).

拂晓风起,残月将落。常形容冷落凄凉的意境。也指歌妓的清唱。[出处]宋·柳永《雨霖铃》“词今宵酒醒何处,杨柳岸,晓风残月。”[例]今日红梅之下,梨园可省,倒少不了一声~”哩。——清·孔尚任《桃花扇》第二十一出。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晓风残月 (xiǎo fēng cán yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung