Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晋谒

Pinyin: jìn yè

Meanings: To pay a formal visit or audience, usually referring to meeting someone of high rank., Đến thăm hoặc ra mắt một cách trang trọng, thường dùng để chỉ việc gặp gỡ người có chức vị cao., ①进见;拜谒;拜见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亚, 日, 曷, 讠

Chinese meaning: ①进见;拜谒;拜见。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tổ chức được thăm viếng.

Example: 他决定晋谒当地的官员。

Example pinyin: tā jué dìng jìn yè dāng dì de guān yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đến thăm các quan chức địa phương.

晋谒
jìn yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến thăm hoặc ra mắt một cách trang trọng, thường dùng để chỉ việc gặp gỡ người có chức vị cao.

To pay a formal visit or audience, usually referring to meeting someone of high rank.

进见;拜谒;拜见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晋谒 (jìn yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung