Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晏安醙毒
Pinyin: yàn ān zhī dú
Meanings: Excessive ease and comfort can lead to moral decay, like poison., Sự an nhàn dễ dẫn đến thói hư tật xấu, giống như sự độc hại vậy., 指贪图安逸享乐等于饮毒酒自杀。同宴安鸩毒”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 安, 日, 女, 宀, 母, 龶
Chinese meaning: 指贪图安逸享乐等于饮毒酒自杀。同宴安鸩毒”。
Grammar: Thường được dùng như một thành ngữ để nhắc nhở mọi người không nên quá tham lam sự an nhàn.
Example: 人们要警惕晏安醙毒的危害。
Example pinyin: rén men yào jǐng tì yàn ān sōu dú de wēi hài 。
Tiếng Việt: Mọi người cần cảnh giác với tác hại của sự an nhàn quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự an nhàn dễ dẫn đến thói hư tật xấu, giống như sự độc hại vậy.
Nghĩa phụ
English
Excessive ease and comfort can lead to moral decay, like poison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪图安逸享乐等于饮毒酒自杀。同宴安鸩毒”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế