Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晓市
Pinyin: xiǎo shì
Meanings: Morning market or early morning fair., Chợ sớm, chợ phiên buổi sáng., ①早市。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 尧, 日, 亠, 巾
Chinese meaning: ①早市。
Example: 清晨的晓市热闹非凡。
Example pinyin: qīng chén de xiǎo shì rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Chợ sớm lúc bình minh rất nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợ sớm, chợ phiên buổi sáng.
Nghĩa phụ
English
Morning market or early morning fair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!