Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晕晕沉沉
Pinyin: yūn yūn chén chén
Meanings: In a hazy, unclear state, like being in a fog., Trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, giống như đang ở trong sương mù., 形容眩晕而神志不清。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 34
Radicals: 军, 日, 冗, 氵
Chinese meaning: 形容眩晕而神志不清。
Grammar: Trạng từ ghép, mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất mông lung, thiếu tỉnh táo.
Example: 喝醉酒后,他感觉晕晕沉沉。
Example pinyin: hē zuì jiǔ hòu , tā gǎn jué yūn yūn chén chén 。
Tiếng Việt: Sau khi say rượu, anh ấy cảm thấy mơ hồ và không rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, giống như đang ở trong sương mù.
Nghĩa phụ
English
In a hazy, unclear state, like being in a fog.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容眩晕而神志不清。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế