Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晓以大义
Pinyin: xiǎo yǐ dà yì
Meanings: To lecture someone on great moral principles to persuade them to do what is right., Giảng giải đạo lý lớn lao để thuyết phục người khác làm điều đúng đắn., 晓使人明白。把道理对人讲清楚。[出处]吴玉章《从甲午战争前后到辛亥革命前后的回忆》第十四篇“林时爽误信其中颇有党人,合欲晓以大义。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 尧, 日, 以, 一, 人, 丶, 乂
Chinese meaning: 晓使人明白。把道理对人讲清楚。[出处]吴玉章《从甲午战争前后到辛亥革命前后的回忆》第十四篇“林时爽误信其中颇有党人,合欲晓以大义。”
Grammar: Cấu trúc: 晓 + đối tượng + 以 + đại nghĩa. Dùng trong bối cảnh giáo dục đạo đức hay thuyết phục ai đó từ bỏ suy nghĩ sai trái.
Example: 父亲晓以大义,让他放弃复仇的念头。
Example pinyin: fù qīn xiǎo yǐ dà yì , ràng tā fàng qì fù chóu de niàn tou 。
Tiếng Việt: Người cha giảng giải đạo lý lớn để con trai từ bỏ ý định trả thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng giải đạo lý lớn lao để thuyết phục người khác làm điều đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
To lecture someone on great moral principles to persuade them to do what is right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晓使人明白。把道理对人讲清楚。[出处]吴玉章《从甲午战争前后到辛亥革命前后的回忆》第十四篇“林时爽误信其中颇有党人,合欲晓以大义。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế